Có 2 kết quả:
聚酰亚胺 jù xiān yà àn ㄐㄩˋ ㄒㄧㄢ ㄧㄚˋ ㄚㄋˋ • 聚酰亞胺 jù xiān yà àn ㄐㄩˋ ㄒㄧㄢ ㄧㄚˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
polyimide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
polyimide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0